Characters remaining: 500/500
Translation

nát đá phai vàng

Academic
Friendly

Từ "nát đá phai vàng" một thành ngữ trong tiếng Việt, mang ý nghĩa chỉ sự thề nguyền phai nhạt, tức là những lời thề hứa trở nên yếu ớt, không còn mạnh mẽ như trước. Thành ngữ này thường được sử dụng để diễn tả tình trạng của những lời hứa hay cam kết con người đưa ra nhưng không còn giữ vững được, có thể nhiều lý do như sự thay đổi trong cảm xúc, hoàn cảnh, hoặc sự lừa dối.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Họ từng hứa sẽ bên nhau mãi mãi, nhưng giờ thì tất cả chỉ nát đá phai vàng."
    • (Họ đã từng những lời thề hứa mạnh mẽ, nhưng giờ đây những lời hứa đó đã trở nên yếu ớt không còn giá trị.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Trong cuộc sống, nhiều người đã trải qua những mối quan hệ những lời thề hứa trở thành nát đá phai vàng, khiến cho niềm tin của họ vào tình yêu bị tổn thương."
    • (Nhiều người đã trải qua những mối quan hệ những lời hứa đã trở nên không đáng tin cậy, làm cho họ mất niềm tin vào tình yêu.)
Chú ý:
  • Biến thể: Từ này không nhiều biến thể nhưng có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau liên quan đến tình cảm, lòng tin, hay các cam kết trong cuộc sống.
  • Từ gần giống: Có thể nhắc đến các từ như "thề thốt", "hứa hẹn", nhưng chúng không hoàn toàn đồng nghĩa với "nát đá phai vàng" "nát đá phai vàng" nhấn mạnh vào sự yếu ớt của lời hứa sau một thời gian.
Từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Từ đồng nghĩa: "Thề nguyền" (thề hứa), "hứa hẹn" (cam kết, lời hứa), nhưng cần lưu ý rằng những từ này không mang nghĩa phai nhạt như "nát đá phai vàng".
  • Từ liên quan: "Lòng tin", "tình cảm", "mối quan hệ" cũng có thể được liên kết với thành ngữ này chúng thường liên quan đến các lời hứa cam kết giữa con người.
Kết luận:

"Nát đá phai vàng" một thành ngữ thể hiện sự yếu ớt phai nhạt của lời thề hứa.

  1. chỉ sự thề nguyền phai nhạt

Comments and discussion on the word "nát đá phai vàng"